dung nạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung nạp+
- Accept, admit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung nạp"
- Những từ có chứa "dung nạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 737